Có 2 kết quả:

切成块 qiē chéng kuài ㄑㄧㄝ ㄔㄥˊ ㄎㄨㄞˋ切成塊 qiē chéng kuài ㄑㄧㄝ ㄔㄥˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into cubes
(2) to dice (vegetable)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into cubes
(2) to dice (vegetable)

Bình luận 0